So sánh X4 Pro Mini và X4 Pro
Tiêu chí | Enya X4 Pro Mini | Enya X4 Pro |
---|---|---|
Kích thước | 36 inch (3/4 size, thân nhỏ dễ cầm mang đi) | 41 inch (Full size, thân lớn, âm lực mạnh mẽ) |
Trọng lượng | ~2.25 kg (4.95 lbs) | ~2.86 kg (6.3 lbs) |
Số phím (Fret) | 19 | 20 |
Vật liệu thân/cần đàn | Sợi carbon nguyên khối, có tổ ong tăng cộng hưởng Cần đàn carbon fiber, lõi nhôm siêu cứng |
Sợi carbon nguyên khối, công nghệ mới Cần đàn carbon fiber, lõi nhôm tăng bền |
Âm sắc | Cân bằng, ấm áp, tối ưu khi chơi di động Độ rung cộng hưởng rất tốt, âm lượng vừa phải |
Phong phú, mạnh mẽ, phù hợp biểu diễn lớn Bass và treble dày, âm lượng lớn hơn |
EQ AcousticPlus | Tích hợp: Delay, Reverb, Chorus, Tuner, pin sạc Type-C Bề mặt đàn cộng hưởng tạo hiệu ứng ngay trên thân đàn |
Tích hợp: Delay, Reverb, Chorus, Hall, Tuner, pin sạc Type-C EQ S4 thế hệ mới, màn hình chỉnh dây, loa 7W tích hợp |
Thời gian sử dụng pin | 30 giờ liên tục (sạc đầy 6h) | 30 giờ liên tục (sạc đầy 6h) |
Dây đàn, ngựa đàn | Elixir 16052, nut/saddle Tusq® (Graphtech) | Elixir 16052, nut/saddle Tusq® (Graphtech) |
Phụ kiện kèm theo | Hộp cứng mini, dây da đeo, cáp nối âm thanh, cáp sạc | Hộp cứng, dây da đeo, cáp kết nối, cáp sạc |
Ưu điểm nổi bật | Nhỏ gọn, tiện đi lại, chơi mọi không gian, âm cân bằng | Âm lượng lớn, biểu diễn chuyên nghiệp, bass mạnh, EQ đa chức năng |
Đối tượng phù hợp | Du lịch, nữ, trẻ em, người yêu sự tiện dụng | Biểu diễn chuyên nghiệp, phòng thu, nghệ sĩ |